STT |
Tên sách |
Đơn giá |
01 |
- Hướng dẫn Kỹ năng và nghiệp vụ công tác tổ chức đại hội Đoàn các cấp
|
28.000 |
02 |
- Kịch bản truyền thống và tuyên truyền dùng trong SH Thanh thiếu niên
|
28.000 |
03 |
- Cẩm nang cho ban chỉ huy đội
|
|
04 |
- Thuật ngữ về công tác Thanh niên (Trần Văn Miều )
|
95.000 |
05 |
- HD kỹ năng nghiệp vụ công tác tổ chức của Đoàn (Ban TC - TƯ đoàn)
|
30.000 |
06 |
- Hỏi - Đáp 6 bài học chính trị (Ban tuyên giáo TW Đoàn )
|
19.000 |
07 |
- Hỏi - Đáp lịch sử Đoàn TNCS HCM (Nhiều tác giả )
|
29.000 |
08 |
- Hướng dẫn chương trình rèn luyện Đội viên - sửa đổi
|
25.000 |
09 |
- Sổ theo dõi rèn luyện nhi đồng và đội viên( NXGD - Tiểu học + THCS)
|
8.000 |
10 |
- Sổ theo dõi rèn luyện nhi đồng và đội viên( NXGD - Tiểu học ) |
5.000
|
11 |
- Sổ theo dõi rèn luyện nhi đồng và đội viên( NXGD - THCS) |
4.500
|
12 |
- Sổ tay Bí thư chi đoàn - 165 câu hỏi & đáp ( Học viện TTN) |
35.000
|
13 |
- Sổ tay cán bộ đoàn cơ sở ( NXB Thanh niên) |
39.000
|
14 |
- Sổ tay đội viên đội TNTPHCM (Hội đồng Đội TƯ - NXBTN) |
19.000
|
15 |
- Mô hình tổ chức cấc sự kiện hội thi hội trại ( NXB Thanh niên - ) |
30.000
|
16 |
- Cẩm nang phụ trách đội ( NXB Thanh niên - Trần Quang Đức) |
32.000
|
17 |
- 225 trò chơi dùng trong sinh hoạt Thanh thiếu niên (Trần Quang Đức) |
45.000
|
18 |
- 100 trò chơi Dân gian thân thiện tuổi học đường (Trần Quang Đức) |
28.000
|
19 |
- 100 tình huống sư phạm trong hoạt động Đội và TN (Trần Quang Đức) |
29.000
|
20 |
- Kỹ năng công tác tổ chức hoạt động TTN (Trần Đình Nghiệp) |
49.000
|
21 |
- Kỹ năng công tác phụ trách Đội TNTP HCM ( Trần Quang Đức ) |
28.000
|
22 |
- Kỹ năng soạn thảo VB của đoàn TNCS HCM (Lê Văn Cầu) |
36.000
|
23 |
- Kỹ năng lều trại, múa hát, vui chơi và SH tập thể (Trần Quang Đức ) |
28.000
|
24 |
- Phương pháp TC Hội thi vui cho thiếu nhi trong trường học |
18.000
|
25 |
- Phương pháp TK các mô hình HĐ Đội TNTP HCM (Trần Quang Đức) |
25.000
|
26 |
- Phương pháp thực hành Nghi thức, nghi lễ Đội (Trần Quang Đức) |
30.000
|
27 |
- Ngân hàng trò chơi (Đào Đức - Sơn Liên ) |
36.000
|
28 |
- Hướng dẫn kỹ năng đồng diễn thể dục nhịp điệu (Trần Quang Đức ) |
12.000
|
29 |
- Nghiệp vụ công tác Đội và công tác Thiếu nhi (180 câu hỏi đáp) |
36.000
|
30 |
- 45 mô hình hoạt động đội TNTP HCM |
27.000
|
31 |
- Thẻ Đoàn viên (TƯ Đoàn) |
1.000
|
32 |
- Điều lệ Đoàn X (Ban tổ chức TW Đoàn) |
7.000
|
33 |
- Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Đoàn |
19.000
|
34 |
- Điều lệ Đội TNTP Hồ Chí Minh - NXBTN |
7.000
|
35 |
- Nghi thức và hướng dẫn thực hiện Nghi thức Đội - NXBTN |
12.000
|
36 |
- Điều lệ - Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Hội LHTN Việt Nam |
8.000
|
37 |
- Sổ Đoàn viên (TƯ Đoàn ) |
6.000
|
38 |
- Sổ Chi đoàn (TƯ Đoàn ) |
10.000
|
39 |
- Sổ tay Đoàn viên (NXB Kim Đồng) |
12.000
|
40 |
- Sổ Tổng phụ trách Đội (NXB Kim Đồng) |
18.000
|
41 |
- Sổ Liên đội (NXB Kim Đồng) |
18.000
|
42 |
- Sổ Chi đội (NXB Kim Đồng) |
15.000
|
43 |
- Sổ Nhi đồng (NXB Kim Đồng) |
15.000
|
44 |
- Sổ tay đội viên (NXB Kim Đồng) |
10.000
|
45 |
- Sổ tay Nhi đồng (NXB Kim Đồng) |
10.000
|
46 |
- Sổ tay phụ trách sao (NXB Kim Đồng) |
10.000
|
47 |
- Sổ tay Phụ trách đội (NXB Kim Đồng) |
25.000
|
48 |
- Sổ Sao đỏ |
7.000
|
49 |
- Sổ Truyền thống Đội, Sổ truyền thống Đoàn |
7.000
|
50 |
- 81 câu hỏi đáp về Đoàn TNCS Hồ Chí Minh ( NXBKĐ) |
15.000
|
51 |
- Chứng nhận hoàn thành CT rèn luyện đội viên hạng 3 - Măng non |
1.000
|
52 |
- Chứng nhận hoàn thành CT rèn luyện đội viên hạng 2 - Sẵn sàng |
15.000
|
53 |
- Chứng nhận hoàn thành CT rèn luyện đội viên hạng 1 - Trưởng thành |
15.000
|
54 |
- Giấy chứng nhận trưởng thành Đoàn (TƯ Đoàn) |
500
|
55 |
- Giấy khen Đoàn, Hội (A3) |
2.000
|
56 |
- Giấy khen Cháu ngoan Bác Hồ (A5) |
500
|
57 |
- Chuyên hiệu Đội (Loại 1 trong 1) |
300
|
58 |
- Chuyên hiệu Đội (Loại 5 trong 1) |
500
|
59 |
- Cấp hiệu chỉ huy Đội (Ép Plasstic, cài Kim băng) |
2.000
|
60 |
- Phong bì Khổ 12 x 22 in huy hiệu Đoàn 3 màu theo yêu cầu từng đơn vị |
800
|
61 |
- Phong bì Khổ A4 in huy hiệu Đoàn 3 màu theo yêu cầu của từng đơn vị |
2.200
|
|
|
|
STT |
Tên sách |
Giá
|
01 |
- Đội thiếu niên du kích Đình Bảng |
40.000
|
02 |
- Đội thiếu niên du kích Thành Huế |
32.000
|
03 |
- Đội thiếu niên tình báo Bát sắt |
25.000
|
04 |
- Học cách ứng xử |
23.000
|
05 |
- Học cách làm việc |
30.000
|
06 |
- Học cách làm người |
23.000
|
07 |
- Học cách học tập |
29.000
|
08 |
- Ca khúc lửa trại |
12.000
|
|
|
|
STT |
Tên sách |
Giá
|
01 |
- Cha và con (NXB Kim Đồng) |
80.000
|
02 |
- Búp sen xanh (NXB Kim Đồng) |
50.000
|
03 |
- Từ làng Sen (NXB Kim Đồng) |
20.000
|