BÁO GIÁ THIẾT BỊ ĐOÀN ĐỘI
|
|
|
TRANG THIẾT BỊ ĐOÀN - ĐỘI - HỘI - TRƯỜNG HỌC, ĐỒNG PHỤC HỌC SINH
Bảng giá áp dụng từ 1 tháng 7 năm 2015
TẠI HÀ NỘI
|
TẠI HỒ CHÍ MINH
|
200 C5 - ĐẠI KIM - HOÀNG MAI
Home : 0439992921
Mobile : 0977234398
|
2/18 ĐOÀN THỊ ĐIỂM - Q. PHÚ NHUẬN
Mobile : 0983806917
HTTP://TRONGTRUONGHOC.NET
|
|
|
|
|
DOWLOAD BẢNG BÁO GIÁ |
|
|
|
|
|
1.TRANG THIẾT BỊ ĐOÀN - HỘI - ĐỘI - TRƯỜNG HỌC
|
|
|
STT
|
Tên thiết bị
|
Quy cách
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
|
1
|
- Cờ Đoàn, Cờ Đội (in) - Vải Sa_tanh
|
0,8m x 1,2m
|
Chiếc
|
66.000
|
|
2
|
- Cờ Đoàn, Cờ Đội (thêu) - Vải Sa_tanh
|
0,8m x 1,2m
|
Chiếc
|
75.000
|
|
3
|
- Cờ Tổ quốc, Cờ Đảng (may) - Vải Sa_tanh
|
0,8m x 1,2m
|
Chiếc
|
32.000
|
|
1,0m x 1,5m
|
Chiếc
|
45.000
|
|
1,2m x 1,8m
|
Chiếc
|
70.000
|
|
4
|
- Cờ Tổ quốc (thêu) - Vải Sa_tanh
|
0.8m x 1,2m
|
Chiếc
|
80.000
|
|
5
|
- Cờ Hồng kỳ (may) - Vải Sa_tanh
|
0.6m x 1,2m
|
Chiếc
|
32.000
|
|
6
|
- Khăn quàng đỏ Phụ trách Đội - Vải Va_li_de
|
30cm x 1,4m
|
Chiếc
|
8.000
|
|
7
|
- Khăn quàng đỏ Đội viên - Vải Va_li_de Thailan
|
25cm x 1,2m
|
Chiếc
|
7.000
|
|
8
|
- Băng Nghi thức, Áo trống cái, Áo trống con, Cờ chỉ huy
|
|
Chiếc
|
29.000
|
|
9
|
- Cán cờ Cờ chỉ huy - Inox
|
|
Chiếc
|
20.000
|
|
10
|
- Băng Sao đỏ, Cờ đỏ, TN xung kích, Cờ vẫy có cán ,vv....
|
|
Chiếc
|
15.000
|
|
11
|
- Găng tay Nghi thức Đội: Vải Cotton
|
|
Đôi
|
8.000
|
|
12
|
- Cờ Chuối - Vải sa tanh
|
0,4 x 0,8 m
|
Chiếc
|
9.000
|
|
0,6 x 1,2 m
|
Chiếc
|
22.000
|
|
13
|
- Cờ dây - vải sa tanh
|
Loại 10m
|
Dây
|
60.000
|
|
14
|
- Mũ Ca_lô: Vải Ka ki (trắng viền đỏ)
|
|
Chiếc
|
8.000
|
|
15
|
- Giày nghi thức ( màu trắng)
|
|
Đôi
|
70.000
|
|
16
|
- Thắt lưng Đội ( màu đỏ)
|
|
Chiếc
|
20.000
|
|
17
|
- Cà_vạt Đoàn, Cà_vạt Hội - Vải Sa_tanh (trắng, đỏ - In huy hiệu 4 màu)
|
Nam
|
Chiếc
|
25.000
|
|
Nữ
|
Chiếc
|
22.000
|
|
18
|
- Mũ Tai bèo Vải Foor
|
|
Chiếc
|
18.000
|
|
19
|
- Mũ Tai bèo Vải Kaki
|
|
Chiếc
|
28.000
|
|
20
|
- Huy hiệu Đoàn, Huy hiệu Hội, Huy hiệu Đội treo tường
|
ĐK - 30cm
|
Chiếc
|
150.000
|
|
ĐK - 40cm
|
Chiếc
|
180.000
|
|
ĐK - 50cm
|
Chiếc
|
210.000
|
|
21
|
- Huy hiệu Đoàn, Đội, Bác Hồ cài áo (loại 1)
|
Phủ nhựa
|
Chiếc
|
7.000
|
|
22
|
- Bác Hồ cài áo (loại 2)
|
Mạ màu vàng
|
Chiếc
|
5.000
|
|
23
|
- Huy hiệu Đoàn, Hội, Đội cài áo (loại 2)
|
Sơn màu
|
Chiếc
|
2.500
|
|
24
|
- Áo Thanh niên Việt Nam chất lượng cao: Vải PANG RIM Hàn Quốc, Mác “TNVN ” dệt - Dây chuyền may xuất khẩu. (Nam số từ 37 đến 42, nữ số từ 36 đến 40)
|
Nam dài tay
|
Chiếc
|
115.000
|
|
Nữ dài tay
|
Chiếc
|
125.000
|
|
Nam cộc tay
|
Chiếc
|
135.000
|
|
Nữ cộc tay
|
Chiếc
|
107.000
|
|
25
|
- Áo Thanh niên Việt Nam chất lượng cao: Vải LON Mỹ, Mác “TNVN ” dệt - Dây chuyền may xuất khẩu (Nam số từ 37 đến 42, nữ số từ 36 đến 40)
|
Nam dài tay
|
Chiếc
|
105.000
|
|
Nữ dài tay
|
Chiếc
|
110.000
|
|
Nam cộc tay
|
Chiếc
|
110.000
|
|
Nữ cộc tay
|
Chiếc
|
107.000
|
|
26
|
- Áo Gió Thanh niên Việt Nam: 2 lớp, Mác “TNVN ” dệt
|
Vải Nhật
|
Chiếc
|
125.000
|
|
27
|
- Đồng phục nghi thức Đội: Vải Ka_ki (Quần áo dài)
|
Số 1
|
Bộ
|
125.000
|
|
Số 2
|
Bộ
|
130.000
|
|
Số 3
|
Bộ
|
135.000
|
|
Số 4
|
Bộ
|
140.000
|
|
Số 5
|
Bộ
|
145.000
|
|
28
|
- Đồng phục nghi thức Đội: Vải Ka_ki (Váy - áo cộc, Quần sooc - áo cộc)
|
Số 1
|
Bộ
|
110.000
|
|
Số 2
|
Bộ
|
115.000
|
|
Số 3
|
Bộ
|
130.000
|
|
Số 4
|
Bộ
|
135.000
|
|
Số 5
|
Bộ
|
140.000
|
|
29
|
- Trống trường học - Chất lượng cao (Khung gỗ Mít, Mặt da Trâu, sơn Đỏ)
|
40cm x 50cm
|
Quả
|
1.800.000
|
|
44cm x 55cm
|
Quả
|
2.200.000
|
|
48cm x 60cm
|
Quả
|
2.500.000
|
|
52cm x 65cm
|
Quả
|
3.000.000
|
|
60cm x 80cm
|
Quả
|
4.500.000
|
|
80cm x 1m
|
Quả
|
6.900.000
|
|
30
|
- Trống trường Bọc lại - Chất lượng cao ( Mặt da Trâu)
|
40cm x 50cm
|
Quả
|
1.000.000
|
|
44cm x 55cm
|
Quả
|
1.300.000
|
|
48cm x 60cm
|
Quả
|
1.500.000
|
|
52cm x 65cm
|
Quả
|
1.700.000
|
|
60cm x 80cm
|
Quả
|
2.500.000
|
|
80cm x 1m
|
Quả
|
4.000.000
|
|
31
|
- Giá đỡ Trống trường - Gỗ sơn Đỏ
|
40cm - 52cm
|
Chiếc
|
500.000
|
|
60cm
|
Chiếc
|
600.000
|
|
32
|
80cm
|
Chiếc
|
850.000
|
|
33
|
- Trống Đội (fooc) Tang đỏ
|
Bộ 3 chiếc
|
Bộ
|
600.000
|
|
34
|
- Trống Đội (fooc) Tang đỏ
|
Bộ 5 chiếc
|
Bộ
|
800.000
|
|
35
|
- Trống Đội chất lượng cao Inox mặt Mica Hiệu Yamaha (Loại cao 13cm)
|
Bộ 3 chiếc
|
Bộ
|
1.400.000
|
|
Bộ 5 chiếc
|
Bộ
|
1.800.000
|
|
36
|
- Trống Đội chất lượng cao Inox mặt Mica Hiệu Yamaha (Loại cao 22cm)
|
Bộ 3 chiếc
|
Bộ
|
1.600.000
|
|
Bộ 5 chiếc
|
Bộ
|
2.200.000
|
|
37
|
- Trống Đội chất lượng cao Inox mặt Mica - Xuất khẩu - Hiệu Yamaha (Loại cao 22cm)
|
Bộ 3 chiếc
|
Bộ
|
1.800.000
|
|
Bộ 5 chiếc
|
Bộ
|
2.700.000
|
|
38
|
- Dây Trống Xuất khẩu
|
|
Chiếc
|
25.000
|
|
39
|
- Dùi trống Cái
|
|
Chiếc
|
15.000
|
|
40
|
- Dùi trống Con
|
|
Chiếc
|
14.000
|
|
41
|
- Mặt Trống Đội con
|
|
Chiếc
|
50.000
|
|
42
|
- Mặt Trống Đội to
|
|
Chiếc
|
90.000
|
|
43
|
- Kèn Trumpet Hiệu Victoria - USA - Chất lượng cao
|
|
Chiếc
|
2.500.000
|
|
44
|
- Xanh pan Xuất khẩu
|
|
Đôi
|
700.000
|
|
45
|
- Xanh pan thường
|
|
Đôi
|
500.000
|
|
46
|
- Còi nhựa chất lượng cao
|
|
Chiếc
|
8.000
|
|
47
|
- Cặp da các loại ( In nội dung quà tặng)
|
|
Chiếc
|
90.000- 250.000
|
|
48
|
- Cốc thủy tinh cao cấp Thái Lan loại thấp ( In nội dung quà tặng)
|
Bộ 6 chiếc
|
Bộ
|
60.000
|
|
49
|
- Cốc thủy tinh cao cấp Thái Lan loại cao ( In nội dung quà tặng)
|
Bộ 6 chiếc
|
Bộ
|
110.000
|
|
50
|
- Ấm chén Bát tràng - Hải Dương - Chu Đậu ( In nội dung quà tặng)
|
Bộ 6 chiếc
|
Bộ
|
80.000 - 180.000
|
|
51
|
- Biểu trưng Fa - lê ( In nội dung quà tặng)
|
|
Chiếc
|
90.000-200.000
|
|
52
|
Tượng Bác Hồ - Thạch cao
|
|
Chiếc
|
400.000-1.000.000
|
|
|
|
|
STT
|
Tên thiết bị
|
Quy cách
|
Đơn vị tính
|
Đơn giá
|
|
|
1
|
- Bộ Đồng phục học sinh Tiểu học: Áo Sơ_mi Trắng vải Lon Mỹ, Quần dài Tím than vải Kaki Vĩnh Phú.
|
Cộc tay
|
Bộ
|
130.000
|
|
|
Dài tay
|
Bộ
|
135.000
|
|
|
2
|
- Bộ Đồng phục học sinh THCS: Áo Sơ_mi Trắng vải Lon Mỹ, Quần dài Tím than vải Kaki Vĩnh Phú.
|
Cộc tay
|
Bộ
|
140.000
|
|
|
Dài tay
|
Bộ
|
145.000
|
|
|
3
|
- Bộ Đồng phục học sinh THPT: Áo Sơ_mi Trắng vải Lon Mỹ, Quần dài Tím than vải Kaki Vĩnh Phú.
|
Cộc tay
|
Bộ
|
150.000
|
|
|
Dài tay
|
Bộ
|
155.000
|
|
|
4
|
- Áo gió Đồng phục Tiểu học - Vải Phai Nhật
|
2 lớp
|
Chiếc
|
95.000
|
|
|
5
|
- Áo gió Đồng phục THCS - Vải Phai Nhật
|
2 lớp
|
Chiếc
|
100.000
|
|
|
6
|
- Áo gió Đồng phục THPT - Vải Vải Phai Nhật
|
2 lớp
|
Chiếc
|
105.000
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên sách
|
Đơn giá
|
|
|
1
|
- Hướng dẫn Kỹ năng và nghiệp vụ công tác tổ chức đại hội Đoàn các cấp
|
28.000
|
|
|
2
|
- Kịch bản truyền thống và tuyên truyền dùng trong SH Thanh thiếu niên
|
28.000
|
|
|
3
|
- Cẩm nang cho ban chỉ huy đội
|
|
|
27.500
|
|
|
4
|
- Thuật ngữ về công tác Thanh niên (Trần Văn Miều )
|
95.000
|
|
|
5
|
- HD kỹ năng nghiệp vụ công tác tổ chức của Đoàn (Ban TC - TƯ đoàn)
|
30.000
|
|
|
6
|
- Hỏi - Đáp 6 bài học chính trị (Ban tuyên giáo TW Đoàn )
|
19.000
|
|
|
7
|
- Hỏi - Đáp lịch sử Đoàn TNCS HCM (Nhiều tác giả )
|
29.000
|
|
|
8
|
- Hướng dẫn chương trình rèn luyện Đội viên - sửa đổi
|
25.000
|
|
|
9
|
- Sổ theo dõi rèn luyện nhi đồng và đội viên( NXGD - Tiểu học + THCS)
|
8.000
|
|
|
10
|
- Sổ theo dõi rèn luyện nhi đồng và đội viên( NXGD - Tiểu học )
|
5.000
|
|
|
11
|
- Sổ theo dõi rèn luyện nhi đồng và đội viên( NXGD - THCS)
|
4.500
|
|
|
12
|
- Sổ tay Bí thư chi đoàn - 165 câu hỏi & đáp ( Học viện TTN)
|
35.000
|
|
|
13
|
- Sổ tay cán bộ đoàn cơ sở ( NXB Thanh niên)
|
39.000
|
|
|
14
|
- Sổ tay đội viên đội TNTPHCM (Hội đồng Đội TƯ - NXBTN)
|
19.000
|
|
|
15
|
- Mô hình tổ chức cấc sự kiện hội thi hội trại ( NXB Thanh niên - )
|
30.000
|
|
|
16
|
- Cẩm nang phụ trách đội ( NXB Thanh niên - Trần Quang Đức)
|
32.000
|
|
|
17
|
- 225 trò chơi dùng trong sinh hoạt Thanh thiếu niên (Trần Quang Đức)
|
45.000
|
|
|
18
|
- 100 trò chơi Dân gian thân thiện tuổi học đường (Trần Quang Đức)
|
28.000
|
|
|
19
|
- 100 tình huống sư phạm trong hoạt động Đội và TN (Trần Quang Đức)
|
19.000
|
|
|
20
|
- Kỹ năng công tác tổ chức hoạt động TTN (Trần Đình Nghiệp)
|
49.000
|
|
|
21
|
- Kỹ năng công tác phụ trách Đội TNTP HCM ( Trần Quang Đức )
|
28.000
|
|
|
22
|
- Kỹ năng soạn thảo VB của đoàn TNCS HCM (Lê Văn Cầu)
|
36.000
|
|
|
23
|
- Kỹ năng lều trại, múa hát, vui chơi và SH tập thể (Trần Quang Đức )
|
28.000
|
|
|
24
|
- Phương pháp TC Hội thi vui cho thiếu nhi trong trường học
|
18.000
|
|
|
25
|
- Phương pháp TK các mô hình HĐ Đội TNTP HCM (Trần Quang Đức)
|
25.000
|
|
|
26
|
- Phương pháp thực hành Nghi thức, nghi lễ Đội (Trần Quang Đức)
|
30.000
|
|
|
27
|
- Ngân hàng trò chơi (Đào Đức - Sơn Liên )
|
36.000
|
|
|
28
|
- Hướng dẫn kỹ năng đồng diễn thể dục nhịp điệu (Trần Quang Đức )
|
12.000
|
|
|
29
|
- Nghiệp vụ công tác Đội và công tác Thiếu nhi (180 câu hỏi đáp)
|
36.000
|
|
|
30
|
- 45 mô hình hoạt động đội TNTP HCM
|
27.000
|
|
|
31
|
- Thẻ Đoàn viên (TƯ Đoàn)
|
1.000
|
|
|
32
|
- Điều lệ Đoàn X (Ban tổ chức TW Đoàn)
|
7.000
|
|
|
33
|
- Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Đoàn
|
19.000
|
|
|
34
|
- Điều lệ Đội TNTP Hồ Chí Minh - NXBTN
|
7.000
|
|
|
35
|
- Nghi thức và hướng dẫn thực hiện Nghi thức Đội - NXBTN
|
12.000
|
|
|
36
|
- Điều lệ - Hướng dẫn thực hiện Điều lệ Hội LHTN Việt Nam
|
8.000
|
|
|
37
|
- Sổ Đoàn viên (TƯ Đoàn )
|
6.000
|
|
|
38
|
- Sổ Chi đoàn (TƯ Đoàn )
|
10.000
|
|
|
39
|
- Sổ tay Đoàn viên (NXB Kim Đồng)
|
12.000
|
|
|
40
|
- Sổ Tổng phụ trách Đội (NXB Kim Đồng)
|
18.000
|
|
|
41
|
- Sổ Liên đội (NXB Kim Đồng)
|
18.000
|
|
|
42
|
- Sổ Chi đội (NXB Kim Đồng)
|
15.000
|
|
|
43
|
- Sổ Nhi đồng (NXB Kim Đồng)
|
15.000
|
|
|
44
|
- Sổ tay đội viên (NXB Kim Đồng)
|
10.000
|
|
|
45
|
- Sổ tay Nhi đồng (NXB Kim Đồng)
|
10.000
|
|
|
46
|
- Sổ tay phụ trách sao (NXB Kim Đồng)
|
10.000
|
|
|
47
|
- Sổ tay Phụ trách đội (NXB Kim Đồng)
|
25.000
|
|
|
48
|
- Sổ Sao đỏ
|
7.000
|
|
|
49
|
- Sổ Truyền thống Đội, Sổ truyền thống Đoàn
|
70.000
|
|
|
50
|
- 81 câu hỏi đáp về Đoàn TNCS Hồ Chí Minh ( NXBKĐ)
|
15.000
|
|
|
51
|
- Chứng nhận hoàn thành CT rèn luyện đội viên hạng 3 - Măng non
|
1.000
|
|
|
52
|
- Chứng nhận hoàn thành CT rèn luyện đội viên hạng 2 - Sẵn sàng
|
15.000
|
|
|
53
|
- Chứng nhận hoàn thành CT rèn luyện đội viên hạng 1 - Trưởng thành
|
15.000
|
|
|
54
|
- Giấy chứng nhận trưởng thành Đoàn (TƯ Đoàn)
|
500
|
|
|
55
|
- Giấy khen Đoàn, Hội (A3)
|
2.000
|
|
|
56
|
- Giấy khen Cháu ngoan Bác Hồ (A5)
|
500
|
|
|
57
|
- Chuyên hiệu Đội (Loại 1 trong 1)
|
300
|
|
|
58
|
- Chuyên hiệu Đội (Loại 5 trong 1)
|
500
|
|
|
59
|
- Cấp hiệu chỉ huy Đội (Ép Plasstic, cài Kim băng)
|
2.000
|
|
|
60
|
- Phong bì Khổ 12 x 22 in huy hiệu Đoàn 3 màu theo yêu cầu từng đơn vị
|
800
|
|
|
61
|
- Phong bì Khổ A4 in huy hiệu Đoàn 3 màu theo yêu cầu của từng đơn vị
|
2.200
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên sách
|
Đơn giá
|
|
|
1
|
- Đội thiếu niên du kích Đình Bảng
|
40.000
|
|
|
2
|
- Đội thiếu niên du kích Thành Huế
|
32.000
|
|
|
3
|
- Đội thiếu niên tình báo Bát sắt
|
25.000
|
|
|
4
|
- Học cách ứng xử
|
23.000
|
|
|
5
|
- Học cách làm việc
|
30.000
|
|
|
6
|
- Học cách làm người
|
23.000
|
|
|
7
|
- Học cách học tập
|
29.000
|
|
|
8
|
- Ca khúc lửa trại
|
12.000
|
|
|
|
|
|
STT
|
Tên sách
|
Đơn giá
|
|
|
1
|
- Cha và con (NXB Kim Đồng)
|
80.000
|
|
|
2
|
- Búp sen xanh (NXB Kim Đồng)
|
50.000
|
|
|
3
|
- Từ làng Sen (NXB Kim Đồng)
|
20.000
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|